Định nghĩa Trade effluent là gì?
Trade effluent là Thải thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade effluent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sản phẩm phụ dạng lỏng hoặc nửa rắn (như nước thải hoặc nước thải) của hoạt động kinh doanh hoặc thương mại. Xem thêm thương mại chất thải.
Definition - What does Trade effluent mean
Liquid or semi-solid byproduct (such as waste water or sewage) of business or commercial activities. See also trade waste.
Source: Trade effluent là gì? Business Dictionary