Trade exchange

Định nghĩa Trade exchange là gì?

Trade exchangeTrao đổi thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade exchange - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nơi đầu tư và chứng khoán được niêm yết trên thị trường. Việc trao đổi thương mại lớn nhất trên thế giới là thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.

Definition - What does Trade exchange mean

The place where investments and securities are listed on the market. The largest trade exchange in the world is the United States Stock Exchange.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *