Định nghĩa Trade finance là gì?
Trade finance là Tài trợ thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade finance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tín dụng cung cấp cho sản xuất, chế biến, phân phối, và các hoạt động thương mại liên quan khác.
Definition - What does Trade finance mean
Credit supplied for manufacturing, processing, distribution, and other commerce related activities.
Source: Trade finance là gì? Business Dictionary