Định nghĩa Trade liberalization là gì?
Trade liberalization là Tự do hóa thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade liberalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Việc loại bỏ hoặc giảm trong thực tiễn thương mại mà ngăn chặn dòng chảy tự do của hàng hóa và dịch vụ từ một quốc gia khác. Nó bao gồm tháo dỡ của thuế quan (như thuế, phụ phí và trợ cấp xuất khẩu) cũng như các rào cản phi thuế quan (ví dụ như quy định việc cấp phép, hạn ngạch và tiêu chuẩn tùy ý).
Definition - What does Trade liberalization mean
The removal of or reduction in the trade practices that thwart free flow of goods and services from one nation to another. It includes dismantling of tariff (such as duties, surcharges, and export subsidies) as well as nontariff barriers (such as licensing regulations, quotas, and arbitrary standards).
Source: Trade liberalization là gì? Business Dictionary