Trade out

Định nghĩa Trade out là gì?

Trade outBuôn bán ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade out - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp trao đổi trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi hàng hóa và dịch vụ khác. Ví dụ, một nhà cung cấp giấy in báo có thể có được không gian quảng cáo để đổi lấy giấy, hoặc một công ty janitorial có thể trao đổi dịch vụ của mình cho một nghiên cứu thị trường của một công ty quảng cáo.

Definition - What does Trade out mean

Barter arrangement in which goods or services are exchanged for other goods and services. For example, a newsprint supplier may get advertising space in exchange for paper, or a janitorial firm may exchange its services for a market research by an advertising firm.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *