Traded option

Định nghĩa Traded option là gì?

Traded optionTùy chọn giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Traded option - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tùy chọn có thể chuyển nhượng được liệt kê trên và giao dịch thông qua trao đổi công nhận.

Definition - What does Traded option mean

Transferable options listed on and traded through a recognized exchange.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *