Trading account

Định nghĩa Trading account là gì?

Trading accountTài khoản giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trading account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. một tài khoản với một nhà môi giới cho phép một cá nhân hay khác bên mua và bán chứng khoán.

Definition - What does Trading account mean

1. An account with a broker that enables an individual or other party to buy and sell securities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *