Trading capital

Định nghĩa Trading capital là gì?

Trading capitalVốn giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trading capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền mà các nhà đầu tư phân bổ cho việc mua và bán chứng khoán khác nhau như là một phần của chiến lược đầu tư tổng thể của họ. Điều này thường là không giống như vốn đầu tư. Còn được gọi là bankroll.

Definition - What does Trading capital mean

The amount of money that investors allocate for buying and selling various securities as part of their overall investing strategy. This is generally not the same as investment capital. Also called bankroll.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *