Transparent

Định nghĩa Transparent là gì?

TransparentTrong suốt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transparent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hành động, phương pháp, hoặc thủ tục thiếu chương trình nghị sự ẩn và điều kiện, và phù hợp với các yêu cầu công bố thông tin minh bạch trong lời nói và ý định.

Definition - What does Transparent mean

1. Action, method, or procedure that lacks hidden agendas and conditions, and complies with the disclosure requirements of transparency in word and intention.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *