Định nghĩa Susceptibility là gì?
Susceptibility là Nhạy cảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Susceptibility - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ mà một sinh vật hay hệ thống được mở để giảm giá các hoạt động bình thường của nó do những yếu kém vốn có. Xem thêm khả năng sống sót.
Definition - What does Susceptibility mean
Degree to which an organism or system is open to impairment of its normal operations due to inherent weaknesses. See also survivability.
Source: Susceptibility là gì? Business Dictionary