Định nghĩa Through flight là gì?
Through flight là Thông qua chuyến bay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Through flight - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chuyến bay duy nhất từ nguồn gốc đến đích với một hoặc nhiều điểm dừng trung gian.
Definition - What does Through flight mean
Single flight from origin to destination with one or more intermediate stops.
Source: Through flight là gì? Business Dictionary