Time bill

Định nghĩa Time bill là gì?

Time billHóa đơn lần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time bill - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hối phiếu đòi nợ phải trả vào một ngày cố định.

Definition - What does Time bill mean

Bill of exchange payable on a fixed date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *