Tailoring

Định nghĩa Tailoring là gì?

TailoringNghề may. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tailoring - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thích ứng với các yêu cầu hay đặc điểm kỹ thuật đến hiện tại của nhu cầu hoạt động thông qua xóa, sửa đổi và / hoặc bổ sung, không sai lệch từ một chuẩn mực. Xem thêm độ lệch.

Definition - What does Tailoring mean

Adapting requirements or specification to the current of operational needs through deletion, modification, and/or supplementation, without deviating from a norm. See also deviation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *