Time horizon

Định nghĩa Time horizon là gì?

Time horizonHiện chân trời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Time horizon - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ước tính khoảng thời gian cho một kế hoạch, chương trình, dự án để hoàn thành, một nỗ lực để thành công, một khoản đầu tư để mang lại lợi nhuận, nghĩa vụ đến hạn thanh toán, quyền trưởng thành, vv

Definition - What does Time horizon mean

Estimated length of time for a plan, program, or project to complete, an endeavor to succeed, an investment to yield returns, an obligation to become due, a right to mature, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *