Training support

Định nghĩa Training support là gì?

Training supportHỗ trợ đào tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Training support - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Training support trong kinh tế là các phương tiện, thiết bị, trang thiết bị và dịch vụ được cung cấp để hỗ trợ việc vận hành và bảo dưỡng hiệu quả của quy trình hoặc hệ thống.

Definition - What does Training support mean

Aids, devices, equipment, and services provided to facilitate efficient operation and maintenance of process or system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *