Định nghĩa Underlying là gì?
Underlying là Cơ bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Underlying - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài sản mà một hợp đồng tương lai hoặc tùy chọn được viết.
Definition - What does Underlying mean
Asset on which a futures contract or option is written.
Source: Underlying là gì? Business Dictionary