Định nghĩa Underlying asset là gì?
Underlying asset là Tài sản cơ bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Underlying asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
An ninh cụ thể, công cụ tài chính hoặc hàng hóa đại diện trong một phái sinh. Một giữ quyền chọn chặt quyền mua hoặc bán tài sản cơ bản khi mua một hợp đồng tùy chọn. Tương tự như vậy một tương lai mua nhà kinh doanh và bán các hợp đồng hứa hẹn sẽ mất hoặc làm phân phối các tài sản cơ sở vào một ngày trong tương lai.
Definition - What does Underlying asset mean
The specific security, financial instrument or commodity represented in a derivative. An option holder secures the right to buy or sell the underlying assets when purchasing an option contract. Likewise a futures trader buys and sells contracts promising to take or make delivery of the underlying asset at a future date.
Source: Underlying asset là gì? Business Dictionary