Định nghĩa Tangible personal business property là gì?
Tangible personal business property là Hữu hình sở hữu kinh doanh cá nhân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tangible personal business property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài sản hoạt động khấu hao (không bao gồm đất đai và xây dựng) như đồ nội thất và đồ đạc, máy móc thiết bị, xe cộ, vv
Definition - What does Tangible personal business property mean
Depreciable operating assets (not including land and building) such as furniture and fixtures, machinery and equipment, vehicles, etc.
Source: Tangible personal business property là gì? Business Dictionary