Định nghĩa Trojan horse là gì?
Trojan horse là Trojan horse. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trojan horse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Innocent-looking chương trình máy tính xuất hiện để thực hiện một chức năng hợp pháp và hữu ích, nhưng cũng âm thầm thực hiện chức năng phá hoại và bất hợp pháp như phá hủy các dữ liệu được lưu trữ hoặc cho phép một người ngoài cuộc để truy cập trái phép vào hệ thống. Không giống như một loại virus máy tính, một con ngựa Trojan thường không sao chép chính nó từ một máy tính khác để phát tán trên một khu vực rộng.
Definition - What does Trojan horse mean
Innocent-looking computer program that appears to perform a legitimate and useful function, but also secretly performs destructive and illegal functions such as destroying the stored data or allowing an outsider to gain unauthorized access to the system. Unlike a computer virus, a Trojan horse usually does not replicate itself from one computer to another to spread across a wide area.
Source: Trojan horse là gì? Business Dictionary