Định nghĩa Vulnerability là gì?
Vulnerability là Dễ bị tổn thương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vulnerability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ mà mọi người, tài sản, nguồn lực, hệ thống và hoạt động văn hóa, kinh tế, môi trường và xã hội dễ bị tổn hại, suy thoái, hoặc phá hủy trên được tiếp xúc với một chất thù địch hoặc yếu tố.
Definition - What does Vulnerability mean
Degree to which people, property, resources, systems, and cultural, economic, environmental, and social activity is susceptible to harm, degradation, or destruction on being exposed to a hostile agent or factor.
Source: Vulnerability là gì? Business Dictionary