Định nghĩa Wage curve là gì?
Wage curve là Đường cong lương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wage curve - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một đồ thị minh họa và so sánh mức thuế địa phương của tình trạng thất nghiệp trong một khu vực địa lý trên một trục nằm ngang, và tỷ lệ lương địa phương của khu vực cùng, trên một trục thẳng đứng. Ví dụ, đường cong lương trên thị trường Phoenix, AZ sẽ cho thấy rằng tiền lương có xu hướng thấp hơn khi tỷ lệ thất nghiệp cao.
Definition - What does Wage curve mean
A graph that illustrates and compares the local rate of unemployment in a geographical region on a horizontal axis, and the local wage rate of that same region, on a vertical axis. For example, the wage curve in the Phoenix, AZ marketplace would show that wages tend to be lower when unemployment is high.
Source: Wage curve là gì? Business Dictionary