Verification

Định nghĩa Verification là gì?

VerificationXác minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Verification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. So sánh hai hoặc nhiều mặt hàng, hoặc sử dụng các xét nghiệm bổ sung để đảm bảo tính chính xác, đúng đắn, hay sự thật của thông tin.

Definition - What does Verification mean

1. Comparison of two or more items, or the use of supplementary tests, to ensure the accuracy, correctness, or truth of the information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *