Định nghĩa Tariff rate là gì?
Tariff rate là Thuế suất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tariff rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tỷ lệ bắt nguồn từ các dữ liệu trong biểu thuế của lãi suất, ví dụ, lịch trình và bảng giá. Tỷ lệ này được quy định bởi một tổ chức xếp hạng.
Definition - What does Tariff rate mean
A rate derived from the data in the tariff of rates, for example, schedules and rating tables. This rate is set forth by a rating organization.
Source: Tariff rate là gì? Business Dictionary