Định nghĩa Truth in savings là gì?
Truth in savings là Thật tiết kiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Truth in savings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Pháp luật thông qua tại một số quốc gia, chẳng hạn như Luật Bảo hiểm tiền gửi Liên bang năm 1991 ở Mỹ. Theo các luật tổ chức lưu ký (chẳng hạn như một ngân hàng hoặc công đoàn tín dụng) phải, rõ ràng và dễ thấy, tiết lộ những chi tiết quan trọng của tài khoản tiền gửi tạo ra lợi ích cho người gửi tiền. Những chi tiết này bao gồm (1) số tiền tối thiểu cần thiết để mở tài khoản tiền gửi, (2) hình phạt cho rút quân sớm của quỹ, (3) lãi suất đơn giản, và (4) hàng năm suất (yield) trên tiền gửi.
Definition - What does Truth in savings mean
Legislation passed in some countries, such as the Federal Deposit Insurance Act of 1991 in the US. Under these laws a depository institution (such as a bank or credit union) must, clearly and conspicuously, disclose the key details of the interest generating deposit account to the depositor. These details include (1) minimum amount required to open the deposit account, (2) penalty for early withdrawal of funds, (3) simple interest rate, and the (4) annualized interest (yield) on the deposited funds.
Source: Truth in savings là gì? Business Dictionary