Định nghĩa Victimization là gì?
Victimization là Sự dùng làm vật hy sinh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Victimization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không có cơ sở lựa chọn các của một nhóm cá nhân hoặc cho khuất phục để tội phạm, khai thác, sai lầm cá nhân, đối xử bất công, hay sai khác.
Definition - What does Victimization mean
Unwarranted singling out of an individual or group for subjection to crime, exploitation, tort, unfair treatment, or other wrong.
Source: Victimization là gì? Business Dictionary