Vacancy factor

Định nghĩa Vacancy factor là gì?

Vacancy factorYếu tố vị trí tuyển dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vacancy factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng thiệt hại thu nhập cho thuê do không chiếm dụng của một đơn vị có thể cho thuê hoặc không gian.

Definition - What does Vacancy factor mean

Gross rental income loss due to non-occupancy of a rentable unit or space.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *