Định nghĩa Loose Coupling là gì?
Loose Coupling là Loose Coupling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loose Coupling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Khớp nối lỏng lẻo mô tả một kỹ thuật ghép trong đó hai hoặc nhiều thành phần phần cứng và phần mềm được gắn hoặc liên kết với nhau để cung cấp hai dịch vụ mà không phụ thuộc vào nhau. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả mức độ và mục đích của các thành phần kết nối với nhau nhưng không phụ thuộc vào bên trong một hệ thống thông tin.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khớp nối lỏng lẻo chủ yếu được sử dụng trong các mạng và hệ thống doanh nghiệp để giảm số lượng và cường độ của nguy cơ tìm thấy trong các hệ thống phụ thuộc rất lớn. Một hệ thống với nhiều thành phần là ít có khả năng có vấn đề hiệu suất khi những thành phần được lỏng lẻo.
What is the Loose Coupling? - Definition
Loose coupling describes a coupling technique in which two or more hardware and software components are attached or linked together to provide two services that are not dependent on one another. This term is used to describe the degree and intent of interconnected but non-dependent components within an information system.
Understanding the Loose Coupling
Loose coupling is primarily used in enterprise networks and systems to reduce the amount and intensity of risk found in highly dependent systems. A system with multiple components is less likely to have performance issues when those components are loosely coupled.
Thuật ngữ liên quan
- Tight Coupling
- Distributed Computing System
- Microservices
- Commerce Services Provider (CSP)
- Hybrid Database
- Bypass Airflow
- Enterprise Application Outsourcing (EAO)
- Systems Network Architecture (SNA)
- Cost Per Action (CPA)
- Virtual Machine Migration (VM Migration)
Source: Loose Coupling là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm