Định nghĩa Spatial Data là gì?
Spatial Data là Dữ liệu không gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spatial Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Dữ liệu không gian dùng để chỉ tất cả các loại của các đối tượng dữ liệu hoặc các yếu tố có mặt trong một không gian địa lý hoặc đường chân trời. Nó cho phép phát hiện và định vị toàn cầu của các cá nhân hoặc các thiết bị bất cứ nơi nào trên thế giới.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu không gian được sử dụng trong các hệ thống thông tin địa lý (GIS) và các dịch vụ định vị hoặc định vị khác. dữ liệu không gian bao gồm điểm, đường, đa giác và nguyên thủy dữ liệu địa lý và hình học khác, có thể được ánh xạ theo vị trí, lưu trữ với một đối tượng như siêu dữ liệu hoặc sử dụng bởi một hệ thống thông tin liên lạc để xác định vị trí các thiết bị người dùng cuối.
What is the Spatial Data? - Definition
Spatial data refers to all types of data objects or elements that are present in a geographical space or horizon. It enables the global finding and locating of individuals or devices anywhere in the world.
Understanding the Spatial Data
Spatial data is used in geographical information systems (GIS) and other geolocation or positioning services. Spatial data consists of points, lines, polygons and other geographic and geometric data primitives, which can be mapped by location, stored with an object as metadata or used by a communication system to locate end user devices.
Thuật ngữ liên quan
- Geotagging
- Geolocation
- Geographic Information System (GIS)
- Spatial Database
- Spatial Data Mining
- Geospatial Mashups
- Air Gap
- GridGain Big Data
- Sparsity and Density
- Synchronous Replication
Source: Spatial Data là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm