Định nghĩa Network Support Engineer là gì?
Network Support Engineer là Hỗ trợ mạng Engineer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Support Engineer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Network Support Engineer? - Definition
Understanding the Network Support Engineer
Thuật ngữ liên quan
- Network
- Cisco Certified Network Professional (CCNP)
- IT Certification
- Web-Based Training (WBT)
- Architect-Engineer (A-E)
- Network Architect
- FireWire
- Context-Aware Network (CAN)
- Digital Access and Cross-Connect System (DACS)
- Open Handset Alliance (OHA)
Source: Network Support Engineer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm