Định nghĩa Online Data Storage là gì?
Online Data Storage là Lưu trữ dữ liệu trực tuyến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Online Data Storage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lưu trữ dữ liệu trực tuyến là một cách tiếp cận lưu trữ ảo cho phép người dùng sử dụng Internet để lưu trữ dữ liệu được ghi trong một mạng từ xa. phương pháp lưu trữ dữ liệu này có thể là một thành phần dịch vụ đám mây hoặc sử dụng với các tùy chọn khác không yêu cầu tại chỗ sao lưu dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lưu trữ dữ liệu trực tuyến nói chung được định nghĩa trái ngược với lưu trữ dữ liệu vật lý, nơi dữ liệu được ghi được lưu trữ trên đĩa cứng hoặc ổ đĩa cục bộ, hoặc luân phiên, một máy chủ hoặc thiết bị kết nối với một mạng nội bộ. lưu trữ dữ liệu trực tuyến thường liên quan đến một hợp đồng với một dịch vụ của bên thứ ba mà sẽ chấp nhận dữ liệu chuyển qua giao thức Internet (IP).
What is the Online Data Storage? - Definition
Online data storage is a virtual storage approach that allows users to use the Internet to store recorded data in a remote network. This data storage method may be either a cloud service component or used with other options not requiring on-site data backup.
Understanding the Online Data Storage
Online data storage is generally defined in contrast to physical data storage, where recorded data is stored on a hard disk or local drive, or, alternately, a server or device connected to a local network. Online data storage usually involves a contract with a third-party service that will accept data routed through Internet Protocol (IP).
Thuật ngữ liên quan
- Cloud Storage
- Storage
- Storage Service Provider (SSP)
- Remote Access
- IP Routing
- Amazon SimpleDB
- RAID 6
- Virtual Channel Identifier (VCI)
- Knowledge Discovery in Databases (KDD)
- Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP)
Source: Online Data Storage là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm