Định nghĩa Electronic Discovery Reference Model (EDRM) là gì?
Electronic Discovery Reference Model (EDRM) là Điện tử Mô hình tham chiếu Discovery (EDRM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Electronic Discovery Reference Model (EDRM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Electronic Discovery Reference Model (EDRM) là một mô hình tham chiếu chi tiết cao được sử dụng như một tiêu chuẩn cho việc khám phá và phục hồi dữ liệu kỹ thuật số. chương trình thu thập dữ liệu đảm bảo EDRM rằng dữ liệu điện tử được xử lý một cách hiệu quả chi phí và hiệu quả.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phát triển bởi Tom Gelbmann và George Socha vào năm 2005, EDRM được sử dụng bởi các nhà cung cấp dữ liệu điện tử và người tiêu dùng khi dữ liệu điện tử được thu thập và đồng hóa như một phần của quá trình hợp pháp, bao gồm phát hiện bằng chứng tội phạm.
What is the Electronic Discovery Reference Model (EDRM)? - Definition
The Electronic Discovery Reference Model (EDRM) is a highly detailed reference model that is used as a standard for the discovery and recovery of digital data. EDRM's data collection scheme ensures that electronic data is handled in a cost-effective and efficient manner.
Understanding the Electronic Discovery Reference Model (EDRM)
Developed by Tom Gelbmann and George Socha in 2005, EDRM is used by electronic data providers and consumers when electronic data is gathered and assimilated as part of the legal process, including criminal evidence discovery.
Thuật ngữ liên quan
- Electronic Discovery (E-Discovery)
- Electronically Stored Information (ESI)
- Information Technology (IT)
- Database (DB)
- Enterprise Resource Planning (ERP)
- Data Modeling
- Performance Reference Model (PRM)
- Information Management System (IMS)
- Location Analytics
- Punchdown Block
Source: Electronic Discovery Reference Model (EDRM) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm