Định nghĩa Data Migration là gì?
Data Migration là Dữ liệu di cư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Migration - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Di chuyển dữ liệu là quá trình vận chuyển dữ liệu giữa các máy tính, thiết bị lưu trữ hoặc các định dạng. Nó là một xem xét quan trọng đối với bất kỳ thực hiện hệ thống, nâng cấp hoặc củng cố. Trong di chuyển dữ liệu, chương trình phần mềm hoặc các kịch bản được sử dụng để lập bản đồ hệ thống dữ liệu cho việc di chuyển tự động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Di chuyển dữ liệu xảy ra cho một loạt các lý do, bao gồm:
What is the Data Migration? - Definition
Data migration is the process of transporting data between computers, storage devices or formats. It is a key consideration for any system implementation, upgrade or consolidation. During data migration, software programs or scripts are used to map system data for automated migration.
Understanding the Data Migration
Data migration occurs for a variety of reasons, including:
Thuật ngữ liên quan
- Data Management
- Enterprise Storage
- Storage Management Software
- System Migration
- Storage Resource Management (SRM)
- Business Process
- Data Scrubbing
- Live Migration
- Data Verification
- Shared Contact Center (SCC)
Source: Data Migration là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm