DB-25

Định nghĩa DB-25 là gì?

DB-25DB-25. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DB-25 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

DB-25 là một phần của D-subminiature (D-Sub) nối phích cắm và ổ cắm gia đình cho máy tính và thiết bị truyền thông. DB-25 là một kết nối điện 25-pin cho cổng máy tính nối tiếp và song song. Nó được sắp xếp thành hàng hai với một dòng 13-pin trên một hàng 12-pin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đầu nối DB-25 được sử dụng để song song, nhỏ giao diện hệ thống máy tính (SCSI), hoặc RS-232 ứng dụng nối tiếp. Trong các ứng dụng song song, DB-25 kết nối được gọi là IEEE-1284 Loại A kết nối. DB-25 nam là cổng máy tính nối tiếp thứ hai lâu đời nhất, được gọi là COM2, và 25-pin kết nối tiêu chuẩn D-shell cho EIA-232 giao tiếp nối tiếp. Khác nhau RS-232 thiết bị thông tin liên lạc sử dụng phiên bản nam. Các nữ DB-25 được sử dụng chủ yếu cho các cổng máy in máy tính. máy tính cũ chứa chỉ có một nữ cổng song song DB-25.

What is the DB-25? - Definition

DB-25 is part of the D-subminiature (D-Sub) connector plug and socket family for computer and communication devices. DB-25 is a 25-pin electrical connector for serial and parallel computer ports. It is arranged in rows of two with one 13-pin row above another 12-pin row.

Understanding the DB-25

The DB-25 connector is used for parallel, small computer system interface (SCSI), or RS-232 serial applications. In parallel applications, DB-25 connectors are known as IEEE-1284 Type A connectors. The male DB-25 is the second-oldest serial computing port, referred to as COM2, and the standard 25-pin D-shell connector for EIA-232 serial communication. Various RS-232 communications devices use the male version. The female DB-25 is primarily used for computer printer ports. Older computers contain only one DB-25 female parallel port.

Thuật ngữ liên quan

  • Registered Jack (RJ)
  • Hardware (H/W)
  • Parallel Port
  • Serial Port
  • Diode Matrix
  • Dual-Homed Host
  • Progressive Video
  • Backspace (BKSP)
  • Wire Stripper
  • Thin Client

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *