Định nghĩa Digital Asset Management (DAM) là gì?
Digital Asset Management (DAM) là Asset Management kỹ thuật số (DAM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Asset Management (DAM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quản lý tài sản kỹ thuật số (DAM) là một hệ thống quản trị nội dung (CMS) mà các cửa hàng trực thuộc Trung ương và quản lý tất cả các file kỹ thuật số sản xuất bởi một doanh nghiệp. Nó cho phép một tổ chức để kiểm soát và quản lý Tập trung các nội dung kỹ thuật số hoặc dữ liệu được truy cập hoặc chia sẻ bởi nhân viên hoặc những người dùng khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiến trúc Một DAM hoạt động giống như một thư mục lưu trữ, nơi tài sản dữ liệu kỹ thuật số được kết hợp với siêu dữ liệu độc đáo và tìm kiếm được. file kỹ thuật số bao gồm video, âm thanh, hình ảnh, các bài thuyết trình, tài liệu kỹ thuật số và hầu như bất kỳ định dạng dữ liệu kỹ thuật số.
What is the Digital Asset Management (DAM)? - Definition
Digital asset management (DAM) is a content management system (CMS) that centrally stores and manages all digital files produced by an enterprise. It allows an organization to control and centralize management of digital content or data that is accessed or shared by staff members or other users.
Understanding the Digital Asset Management (DAM)
A DAM architecture works like an archive directory, where digital data assets are associated with unique and searchable metadata. Digital files include video, audio, images, presentations, digital documents and virtually any digital data format.
Thuật ngữ liên quan
- Enterprise Content Management (ECM)
- Web Content Management (WCM)
- Data Management
- Product Data Management (PDM)
- Curation
- Volume
- Cluster (Servers)
- Enterprise Data Quality (EDQ)
- Jitter Test
- Web Page (page)
Source: Digital Asset Management (DAM) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm