Định nghĩa Data Recovery là gì?
Data Recovery là Phục hồi dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Recovery - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phục hồi dữ liệu đề cập đến việc tận dụng hoặc bảo vệ các dữ liệu từ các hệ thống phần cứng bị lỗi hoặc bị tổn thương. Trong pháp y dữ liệu và hoạt động gián điệp, thuật ngữ dùng để chỉ các kỹ thuật để đạt được "chăm chỉ để có được" dữ liệu, thường là trong phần cứng hay lỗi hệ thống, hoặc khi hệ thống dữ liệu đã bị xóa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong hạng mục phục hồi dữ liệu chung, một vài loại khác nhau của kỹ thuật này được áp dụng cho các tình huống cụ thể. Phần cứng kỹ thuật phục hồi dữ liệu làm việc trên các tình huống mà một lỗi hệ thống ngăn chặn dễ dàng truy cập vào một ổ đĩa cứng. Với phần cứng phức tạp hơn, vấn đề này có thể dễ dàng giải quyết. Một loại kỹ thuật phục hồi dữ liệu áp dụng cho thất bại mức đĩa, nơi các phương pháp phức tạp hơn có thể được yêu cầu. Các loại phục hồi dữ liệu liên quan đến dữ liệu đã bị xóa và có thể ghi đè, nơi phục hồi dữ liệu liên quan đến thao tác cụ thể của các bit được ghi trên một ổ đĩa.
What is the Data Recovery? - Definition
Data recovery refers to the salvaging or securing of data from failed or compromised hardware systems. In data forensics and espionage, the term refers to techniques for obtaining "hard to get" data, usually during hardware or system failures, or when system data has been erased.
Understanding the Data Recovery
In the general data recovery category, a few different types of techniques are applied to specific scenarios. Hardware data recovery techniques work on situations where a system failure prevents easy access to a hard drive. With more sophisticated hardware, this problem is easily solved. Another type of data recovery technique applies to disk level failure, where more elaborate approaches may be required. Other types of data recovery pertain to data that has been deleted and possibly overwritten, where data recovery involves specific manipulation of the bits recorded on a drive.
Thuật ngữ liên quan
- Backup and Recovery
- Recovery Time Objective (RTO)
- Data Backup
- Data Forensics
- Backup and Recovery Test
- Disaster Recovery Plan (DRP)
- Blank-Off Plate
- Garbage Collector
- Scan Chain Reordering
- Storage Management Initiative Specification (SMI-S)
Source: Data Recovery là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm