Định nghĩa Console Game là gì?
Console Game là Điều khiển trò chơi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Console Game - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một trò chơi giao diện điều khiển là một loại phần mềm đa phương tiện tương tác có sử dụng một video game console để cung cấp một trải nghiệm đa phương tiện tương tác qua truyền hình của thiết bị hiển thị khác. Các game console thường bao gồm một thiết bị điều khiển cầm tay (mặc dù một số máy ảnh sử dụng để theo dõi phong trào người dùng) và một máy tính chạy phần mềm của trò chơi.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giao diện điều khiển trò chơi phương tiện truyền thông có thể đến dưới hình thức của một đĩa, mà được đưa vào game console, mặc dù nội dung chơi game tải về trò chơi mới nhất trực tiếp từ internet để tích hợp trong các thiết bị lưu trữ. Từ những năm 1970 đến giữa thập niên 90, hầu hết các máy chơi game sử dụng hộp mực, mà được lưu trữ lập trình của trò chơi trên mạch tích hợp.
What is the Console Game? - Definition
A console game is a type of interactive multimedia software that uses a video game console to provide an interactive multimedia experience via a television of other display device. The game console generally consists of a handheld control device (although some use cameras to monitor user movements) and a computer that runs the game's software.
Understanding the Console Game
Console game media can come in the form of a disk, which is inserted into the game console, although the latest game consoles download game content directly from the internet to built-in storage devices. From the 1970s to the mid-'90s, most game consoles used cartridges, which stored the game's programming on integrated circuits.
Thuật ngữ liên quan
- Multimedia
- Video Game Console
- Button Masher
- Turbulenz
- Gamepad
- Directional Pad (D-Pad)
- Wraparound
- Apple Extended Keyboard
- Frames Per Second (FPS)
- International Mobile Equipment Identity (IMEI)
Source: Console Game là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm