Định nghĩa Point of Sale (POS) là gì?
Point of Sale (POS) là Point of Sale (POS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Point of Sale (POS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Điểm bán hàng (POS) đề cập đến vị trí địa lý mà tại đó hàng hóa hoặc dịch vụ được mua và dữ liệu giao dịch được ghi lại thông qua máy tính tiền điện tử hoặc các thiết bị điện tử khác như đầu đọc thẻ từ, máy quét quang học và mã vạch hoặc kết hợp một số trong số này.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đầu máy tính tiền điện tử (ECRs) là những thiết bị POS đầu tiên với phần mềm độc quyền và chức năng giới hạn. Năm 1973, IBM thông báo rằng nó có hai thiết bị POS: IBM 3650 và 3660 cửa hàng Systems, đó là cửa hàng điều khiển cho 128 thanh ghi POS. Đây thể hiện việc sử dụng thương mại đầu tiên của một số công nghệ: công nghệ client / server, thông tin liên lạc peer-to-peer, mạng cục bộ, sao lưu đồng thời và khởi tạo từ xa. Năm sau đó, chúng được cài đặt trong Pathmark và Dillard của các cửa hàng ở New Jersey.
What is the Point of Sale (POS)? - Definition
Point of sale (POS) refers to the physical location at which goods or services are purchased and transaction data is captured through electronic cash registers or other electronic devices such as magnetic card readers, optical and bar code scanners or some combination of these.
Understanding the Point of Sale (POS)
Early electronic cash registers (ECRs) were the first POS devices with proprietary software and limited functions. In 1973, IBM announced that it had two POS devices: IBM 3650 and 3660 Store Systems, which were store controllers for 128 POS registers. This represented the first commercial use of several technologies: client/server technology, peer-to-peer communications, local area networking, simultaneous backup and remote initialization. The next year, these were installed in Pathmark and Dillard's stores in New Jersey.
Thuật ngữ liên quan
- Point of Sale Terminal (POS Terminal)
- Electronic Cash Register (ECR)
- Mobile Payment (M-payment)
- Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS)
- Payment Card Industry (PCI)
- Mobile E-Commerce (M-Commerce)
- Supply Chain Execution (SCE)
- Coalition Loyalty Program
- Relationship E-commerce (R-Commerce)
- Golden Master (GM)
Source: Point of Sale (POS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm