Định nghĩa Computer System là gì?
Computer System là Hệ thống máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống máy tính là một máy tính cơ bản, đầy đủ và chức năng, bao gồm tất cả các phần cứng và phần mềm cần thiết để làm cho nó chức năng cho người dùng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một hệ thống máy tính cho phép người dùng nhập liệu, thao tác và lưu trữ dữ liệu. hệ thống máy tính thường bao gồm một máy tính, màn hình, bàn phím, chuột và các thành phần tùy chọn khác. Tất cả các thành phần này cũng có thể được tích hợp vào tất cả-trong-một đơn vị, chẳng hạn như máy tính xách tay.
What is the Computer System? - Definition
A computer system is a basic, complete and functional computer, including all the hardware and software required to make it functional for a user.
Understanding the Computer System
A computer system allows users to input, manipulate and store data. Computer systems typically include a computer, monitor, keyboard, mouse and other optional components. All of these components also can be integrated into all-in-one units, such as laptop computers.
Thuật ngữ liên quan
- Computer
- Computer Science
- Modular PC
- System File
- Information Processing
- System Configuration (SC)
- Computer Management
- Information System (IS)
- Linear Feedback Shift Register (LFSR)
- Hue
Source: Computer System là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm