Định nghĩa Power Supply là gì?
Power Supply là Nguồn cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power Supply - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một nguồn cung cấp điện là một thành phần mà nguồn cung cấp điện cho ít nhất một tải điện. Thông thường, nó chuyển đổi một loại năng lượng điện khác, nhưng nó cũng có thể chuyển đổi một dạng năng lượng khác nhau - chẳng hạn như năng lượng mặt trời, cơ khí, hoặc hóa - thành năng lượng điện.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hầu hết các nguồn cung cấp điện máy tính cũng có một công tắc điện áp đầu vào, có thể được thiết lập để 110v / 115V hoặc 220V / 240V, tùy thuộc vào vị trí địa lý. chuyển đổi vị trí này là rất quan trọng bởi vì các điện áp điện khác nhau được cung cấp bởi ổ cắm điện ở các nước khác nhau.
What is the Power Supply? - Definition
A power supply is a component that supplies power to at least one electric load. Typically, it converts one type of electrical power to another, but it may also convert a a different form of energy – such as solar, mechanical, or chemical - into electrical energy.
Understanding the Power Supply
Most computer power supplies also have an input voltage switch, which can be set to 110v/115v or 220v/240v, depending on the geographic location. This switch position is crucial because of the different power voltages supplied by power outlets in different countries.
Thuật ngữ liên quan
- Power Conditioner
- Low-Pass Filter
- Uninterruptible Power Supply (UPS)
- Switched-Mode Power Supply (SMPS)
- Export Administration Regulations (EAR)
- Shrink Wrap
- Control Bus
- Off-Grid Data Center
- Lights-Out Management (LOM)
- Antenna
Source: Power Supply là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm