Định nghĩa Anti-Spam là gì?
Anti-Spam là Chống thư rác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti-Spam - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Chống thư rác liên quan đến các dịch vụ và giải pháp trọng tâm là ngăn chặn và giảm thiểu những tác động của email bất hợp pháp - hay thư rác - trên người dùng email. Để đạt được mục tiêu này, các loại khác nhau của hệ thống chống thư rác đã được tích hợp với các hệ thống email của nhiều nhà cung cấp dịch vụ email và Internet (ISP).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công nghệ chống thư rác hiện đại bao gồm một phổ rộng của các bộ lọc, máy quét và các loại khác của các ứng dụng. Một số dịch vụ chống thư rác làm việc từ một phương pháp thống kê, trong khi những người khác sử dụng công nghệ tự động hoặc các thuật toán tiên đoán. Để sắp xếp email theo những cách tinh vi, các nhà cung cấp dịch vụ chống thư rác có thể giám sát chữ ký email, địa chỉ IP hoặc dữ liệu khác, làm giảm thư rác.
What is the Anti-Spam? - Definition
Anti-spam refers to services and solutions that focus on blocking and mitigating the effects of illegal emails – or spam – on email users. To achieve this objective, different types of anti-spam systems have been integrated with the email systems of many email and Internet service providers (ISP).
Understanding the Anti-Spam
Modern anti-spam technology covers a broad spectrum of filters, scanners and other types of applications. Some anti-spam services work from a statistical method, while others use heuristics or predictive algorithms. To sort email in sophisticated ways, anti-spam service providers may monitor email signatures, IP addresses or other data, which reduces spam.
Thuật ngữ liên quan
- CAN-SPAM Act
- Email Marketing
- Snowshoe Spamming
- Spam Blocker
- Heuristic
- Spam Filter
- Anti-Malware
- Tarpitting
- Breidbart Index
- Sheepdip
Source: Anti-Spam là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm