Định nghĩa BlackBerry là gì?
BlackBerry là BlackBerry. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ BlackBerry - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
BlackBerry là một dòng điện thoại thông minh được tối ưu hóa cho e-mail và hợp tác. BlackBerry được biết đến nhiều nhất cho e-mail và phối hợp khả năng của mình khi kết hợp với BlackBerry Enterprise Server (BES). BES đóng vai trò như một liên kết giữa các thiết bị BlackBerry và nhắn tin doanh nghiệp và phần mềm cộng tác như Microsoft Exchange, IBM Lotus Domino và Novell Groupwise. Nó do đó cho phép người dùng BlackBerry để truy cập lịch, lịch và danh bạ ứng dụng các phần mềm cộng tác ngay cả khi trên đường đi. BlackBerry được sản xuất bởi Research In Motion (RIM), một công ty Canada.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hầu như tất cả các điện thoại BlackBerry có bàn phím QWERTY được thiết kế cho thumbing (đánh máy chỉ sử dụng ngón tay cái của một người). BlackBerry điện thoại thông minh dòng sản phẩm bao gồm Torch, Style, Pearl, Curve, Bold, Tour và bão điện thoại (một số trong đó có màn hình màn hình cảm ứng). Các ứng dụng thường được cài đặt trên điện thoại thông qua BlackBerry App World, OTA (over-the-air) thông qua việc tích hợp trong trình duyệt hoặc thông qua BlackBerry Desktop Software. nhà phát triển quan tâm có thể viết các ứng dụng bằng cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java thông qua BlackBerry Java Development Environment, vốn đã hoạt động như một công cụ IDE và mô phỏng. Các lập trình viên cần phải làm quen với Java MIDP (Mobile Information Device Profile). Blackberry đã trở thành nổi tiếng với tức thời của nó “đẩy” các thông điệp, so với các phương pháp tiêu chuẩn của đồng bộ hóa và gửi tin nhắn theo chu kỳ. Đây có lẽ là yếu tố lớn nhất trong sự lây lan của Blackberry trong những người dùng doanh nghiệp. thiết bị BlackBerry cũng được biết đến bởi nhiều từ ngữ trên toàn thế giới, bao gồm Crackberry, berry, BB, và Bramble (Vương quốc Anh).
What is the BlackBerry? - Definition
The BlackBerry is a line of smartphones that are optimized for e-mail and collaboration. BlackBerries are best known for their e-mail and collaboration capabilities when paired with the BlackBerry Enterprise Server (BES). BES serves as a link between BlackBerry devices and enterprise messaging and collaboration software like Microsoft Exchange, IBM Lotus Domino and Novell Groupwise. It consequently enables BlackBerry users to access calendar, scheduling and contacts apps of these collaboration software even when on the go. BlackBerry is produced by Research In Motion (RIM), a Canadian company.
Understanding the BlackBerry
Almost all BlackBerry phones have QWERTY keypads that are designed for thumbing (typing using only one’s thumbs). The BlackBerry smartphone lineup includes the Torch, Style, Pearl, Curve, Bold, Tour and Storm phones (some of which have touch screen displays). Applications are typically installed on the phone through the BlackBerry App World, OTA (over-the-air) through the built-in browser or through the BlackBerry Desktop Software. Interested developers can write applications using the Java programming language through the BlackBerry Java Development Environment, which already functions as an IDE and simulation tool. Programmers need to be familiar with the Java MIDP (Mobile Information Device Profile). The Blackberry became well known for its instantaneous “pushing” of messages, vs. the standard method of synchronizing and sending messages at intervals. This was probably the biggest factor in the spread of the Blackberry among corporate users. BlackBerry devices are also known by a variety of terms worldwide, including CrackBerry, berry, BB, and Bramble (Great Britain).
Thuật ngữ liên quan
- CrackBerry
- Collaboration
- Cellular Phone Hacking
- Smartphone
- iPhone
- Blackberry Thumb
- BlackBerry OS
- Android
- Slide Phone
- Telecommunications
Source: BlackBerry là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm