Định nghĩa Retrosourcing là gì?
Retrosourcing là Retrosourcing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retrosourcing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Retrosourcing đang thay đổi lại từ các hoạt động bên ngoài để hoạt động trong nhà. Retrosourcing thường là kết quả của hợp đồng hết hạn hoặc chấm dứt. Tuy nhiên, quá trình này thường liên quan đến một phục hồi của công nghệ và kinh doanh nguyên tắc và có thể tái tuyển dụng nhân sự trước đây được sử dụng khi thao tác được thực hiện trong nhà.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có một kế hoạch cho retrosourcing là đặc biệt quan trọng khi một tổ chức là lần đầu tiên tham gia vào gia công phần mềm. Đây là sự công nhận về khả năng rằng mối quan hệ gia công phần mềm có thể chậm lại. Các bước khắc phục tham gia chi phí thời gian, tiền bạc và nguồn lực. Jerry E. Durant, người sáng lập của Viện Quốc tế về Quản lý Outsource, danh sách Bảy giai đoạn cho retrosourcing trong một tờ giấy trắng 2008 có tựa đề "Retrosourcing -. Một Net an toàn cho Gia công phần mềm Tương tác" Đây là những tóm tắt và diễn giải dưới đây:
What is the Retrosourcing? - Definition
Retrosourcing is changing back from outsourced operations to in-house operations. Retrosourcing is usually the result of contract expiration or termination. However, the process often involves a reinstatement of technology and business principles and possibly re-hiring personnel formerly utilized when the operation was done in-house.
Understanding the Retrosourcing
Having a plan for retrosourcing is especially important when an organization is first involved with outsourcing. This is recognition of the possibility that the outsourcing relationship may falter. The involved remediation steps cost time, money and resources. Jerry E. Durant, founder of the International Institute for Outsource Management, lists seven stages for retrosourcing in a 2008 white paper entitled "Retrosourcing – A Safety Net for Outsourcing Engagements." These are summarized and paraphrased below:
Thuật ngữ liên quan
- Outsourcing
- Management Information System (MIS)
- White Paper
- Offshore Outsourcing
- Outsourced Product Development (OPD)
- Backsourcing
- Brooks' Law
- Social Media Snooping
- Application Software
- Licensing Collective
Source: Retrosourcing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm