Định nghĩa Flame là gì?
Flame là Ngọn lửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flame - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một ngọn lửa là một bình luận xúc phạm và thù địch thực hiện bằng một tấm áp phích trực tuyến chống lại người dùng khác trong một môi trường trực tuyến. Đây thường xảy ra trên các diễn đàn, bảng tin, hành lang trò chơi hoặc bất cứ nơi nào trực tuyến, nơi những người có niềm tin và nguyên tắc khác nhau tụ tập. Một ngọn lửa thường xảy ra như là kết quả của cuộc tranh luận về các chủ đề nóng như tôn giáo, triết học, chính trị và giới tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Flames là ý kiến hoặc thông điệp được thiết kế để xúc phạm đến người dùng mà họ đang hướng đơn giản. Bài viết chỉ trích phát sinh từ cả hai bên được biết đến như một ngọn lửa chiến tranh. Một số người cố tình nói điều gì đó để bắt đầu cuộc chiến tranh ngọn lửa trên các diễn đàn và các nhóm tin nhắn. Các bình luận thậm chí không cần phải thông minh; một lời nhận xét thẳng thắn rõ ràng hoặc một cái gì đó nhằm cái tôi của người dùng khác thường sẽ làm. Những người chê bai gì người khác được gọi là "quỷ khổng lồ."
What is the Flame? - Definition
A flame is an insulting and hostile comment made by one online poster against another user in an online setting. This commonly happens in forums, message boards, game lobbies or any place online where people with different beliefs and principles gather. A flame usually occurs as a result of debate on heated topics such as religion, philosophy, politics and gender.
Understanding the Flame
Flames are simply comments or messages designed to offend the user at which they are directed. The resulting tirade from both parties is known as a flame war. Some people deliberately say something to initiate flame wars in forums and message groups. The comment doesn’t even need to be intelligent; an obvious blunt remark or something aimed at another user's ego will often do. People who flame others are called "trolls."
Thuật ngữ liên quan
- Flamebait
- Flaming
- Troll
- Godwin’s Law
- Widows
- Boilerplate
- Linkerati
- Citizen Journalism
- Electronic Discovery (E-Discovery)
- Internet Architecture Board (IAB)
Source: Flame là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm