RC4

Định nghĩa RC4 là gì?

RC4RC4. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RC4 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

RC4 là chìa khóa mật mã đối xứng và thuật toán cắn hướng mã hóa PC và máy tính xách tay tập tin và đĩa cũng như bảo vệ thông điệp dữ liệu bí mật gửi đến và từ các trang web an toàn. Sản lượng byte yêu cầu từ tám đến 16 hoạt động mỗi byte. Nó là một mật mã dòng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

RC4 chỉ có thể được sử dụng một lần để duy trì sức mạnh an ninh mật mã của nó. Mặc dù vậy, nó được coi là rất an toàn. RC4 được thiết kế đầu tiên bởi Rivest cho RSA Security. Một bộ tạo số ngẫu nhiên, hay còn gọi là một máy nhà nước, và mỗi lần truyền nhà nước được outputted một bit thông tin tại một thời điểm.

What is the RC4? - Definition

RC4 is a symmetric key cipher and bite-oriented algorithm that encrypts PC and laptop files and disks as well as protects confidential data messages sent to and from secure websites. Output bytes require eight to 16 operations per byte. It is a stream cipher.

Understanding the RC4

RC4 can only be used one time to maintain its cryptographic security strength. Even so, it is considered very secure. RC4 was first designed by Rivest for RSA Security. A random number generator, also called a state machine, and each state transmission is outputted one bit of information at a time.

Thuật ngữ liên quan

  • Encryption
  • Data Encryption Standard (DES)
  • Information Security (IS)
  • RC5
  • Advanced Encryption Standard (AES)
  • RC6
  • Security Incident and Event Management (SIEM)
  • Federated Identity Manager (FIM)
  • Playfair Cipher
  • Two-Factor Authentication

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *