Định nghĩa Contact Manager là gì?
Contact Manager là Contact Manager. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contact Manager - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Quản lý liên lạc là một ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng xác định vị trí và tiết kiệm thông tin liên lạc, bao gồm tên, số điện thoại và địa chỉ. các nhà quản lý liên lạc tiên tiến tôi cung cấp báo cáo chức năng và cho phép các thành viên nhóm làm việc khác nhau để đạt được quyền truy cập vào cùng một "liên lạc" cơ sở dữ liệu. Những cơ sở dữ liệu liên lạc tập trung trình bày một quy trình tích hợp đầy đủ để theo dõi mọi hoạt động dữ liệu và thông tin liên lạc liên quan đến địa chỉ liên lạc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhà quản lý tiếp xúc giúp người dùng liên tục phối hợp và xử lý tất cả các triển vọng, danh bạ và dữ liệu khách hàng từ một ứng dụng duy nhất. nhà quản lý tiếp xúc cũng tạo điều kiện dễ dàng thiết lập và giám sát các chiến dịch tiếp thị trực tiếp. Tinh vi quản lý liên lạc giúp người dùng theo dõi các nhiệm vụ với nhắc nhở tự động. chức năng Lịch thường được bao gồm cho việc theo dõi dữ liệu thời gian liên quan đến và thông tin.
What is the Contact Manager? - Definition
Contact manager is an application that allows users to easily locate and save contact information, including names, telephone numbers and addresses. Advanced contact managers offer reporting functionality and enable various workgroup members to gain access to the same "contacts" database. These contact-centric databases present a fully integrated procedure for tracking all data and communication activities associated with contacts.
Understanding the Contact Manager
Contact managers help users seamlessly coordinate and handle all prospects, contacts and customer data from a single application. Contact managers also facilitate easy setup and monitoring of direct marketing campaigns. Sophisticated contact managers help users monitor tasks with automated reminders. Calendar functions are often included for tracking time-related data and information.
Thuật ngữ liên quan
- Customer Relationship Management (CRM)
- Sage ACT!
- Data
- Data Management
- Cardfile (.CRD)
- Engineer-to-Order Enterprise Resource Planning (ETO ERP)
- Mobility Management
- File Descriptor (FD)
- Lean Software Development
- E-Cycle
Source: Contact Manager là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm