Bezel

Định nghĩa Bezel là gì?

BezelBezel. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bezel - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bezel là một thuật ngữ dùng để mô tả các khung bên ngoài của một máy tính, màn hình hoặc bất kỳ thiết bị máy tính khác. Đây là quan trọng đối với các nhà phát triển sản phẩm và các nhà thiết kế trong việc đánh giá chu vi tổng thể của thiết bị / phần và hậu quả có thể của nó. thiết bị mới hơn thiết kế như iPad có bezels rất hẹp, cho phép màn hình hơn. Đây đã trở thành một yếu tố thiết kế ngày càng quan trọng đối với người tiêu dùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đồ điện tử như máy tính bảng và điện thoại thông minh đang ngày càng hướng tới một thiết kế bezel-ít. Các bezel phục vụ để giữ màn hình tại chỗ, và có lẽ cũng làm giảm đầu vào không chủ ý trên một màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, kiểu dáng mới hơn đang ngày càng giảm nhu cầu trước đây, trong khi các vấn đề sau thường có thể được giải quyết với phần mềm. Ví dụ, khi iPad mini được giới thiệu, bezel mỏng của nó khiến Apple để thích nghi với phần mềm của nó để bỏ qua nguyên liệu đầu vào, trong đó người dùng chỉ đơn giản là nghỉ ngơi một ngón tay trên màn hình.

What is the Bezel? - Definition

Bezel is a term used to describe the outside frame of a computer, monitor or any other computing device. This is important for product developers and designers in evaluating the overall perimeter of the device/component and its possible ramifications. Newer device designs such the iPad have extremely narrow bezels, allowing for more screen. This has become an increasingly important design factor for consumers.

Understanding the Bezel

Electronics such as tablet computers and smartphones are increasingly moving toward a bezel-less design. The bezel serves to hold the screen in place, and perhaps also reduce unintentional inputs on a touch screen. However, newer designs are increasingly reducing the need for the former, while the latter problem can often be solved with software. For example, when the iPad mini was introduced, its thin bezel led Apple to adapt its software to ignore inputs in which a user is simply resting a finger on the screen.

Thuật ngữ liên quan

  • Liquid Crystal Display (LCD)
  • System Unit
  • Computer Rack
  • 3-D Mouse
  • Power Conditioner
  • Communication and Networking Riser (CNR)
  • Plenum Cable
  • Wire Stripper
  • Disk Enclosure
  • Hardware Virtual Private Network (Hardware VPN)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *