Định nghĩa Truncate là gì?
Truncate là Truncate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Truncate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Cắt ngắn trong lĩnh vực CNTT đề cập đến “cắt” một cái gì đó, hoặc loại bỏ các bộ phận của nó để làm cho nó ngắn hơn. Nói chung, cắt ngắn mất một đối tượng nhất định như một số hoặc văn bản chuỗi và làm giảm nó một cách nào đó, mà làm cho nó ít tài nguyên để lưu trữ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số ví dụ về cắt ngắn trong lĩnh vực CNTT bao gồm cắt ngắn các số dấu chấm động. Một hoạt động cắt ngắn trong mã có thể mất một số với một số chữ số bên trái dấu thập phân, và cắt xén số đó vào một số nguyên. Điều này tương tự quá trình toán học của “làm tròn”, ngoại trừ trong một số hình thức cắt ngắn, số lượng có thể được tự động làm tròn xuống bằng cách cắt đứt các chữ số thập phân thêm, ngay cả khi đó số dấu chấm động là gần gũi hơn với một số nguyên lớn hơn.
What is the Truncate? - Definition
Truncation in IT refers to “cutting” something, or removing parts of it to make it shorter. In general, truncation takes a certain object such as a number or text string and reduces it in some way, which makes it less resources to store.
Understanding the Truncate
Some examples of truncation in IT include the truncation of floating point numbers. A truncation operation in code may take a number with several digits to the left of the decimal point, and truncate that number into an integer. This is similar to the mathematical process of “rounding off,” except that in some forms of truncation, the number may be automatically rounded down by cutting off the extra decimal digits, even if that floating point number was closer to a higher integer.
Thuật ngữ liên quan
- Email Appending
- String
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
- Countermeasure
- Level Design
Source: Truncate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm