Định nghĩa Cybercrime là gì?
Cybercrime là Tội phạm mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cybercrime - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tội phạm mạng được định nghĩa là một tội phạm, trong đó một máy tính là đối tượng của tội phạm (hack, lừa đảo, gửi thư rác) hoặc được sử dụng như một công cụ để thực hiện hành vi phạm tội (khiêu dâm trẻ em, tội ác căm thù). Tội phạm mạng có thể sử dụng công nghệ máy tính để truy cập thông tin cá nhân, bí mật thương mại kinh doanh hoặc sử dụng Internet cho mục đích bóc lột hoặc độc hại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Loại phổ biến của tội phạm mạng bao gồm trộm cắp trực tuyến thông tin ngân hàng, đánh cắp nhận dạng, tội phạm ăn thịt trực tuyến và truy cập máy tính trái phép. tội phạm nghiêm trọng hơn như cyberterrorism cũng đáng quan ngại là.
What is the Cybercrime? - Definition
Cybercrime is defined as a crime in which a computer is the object of the crime (hacking, phishing, spamming) or is used as a tool to commit an offense (child pornography, hate crimes). Cybercriminals may use computer technology to access personal information, business trade secrets or use the internet for exploitative or malicious purposes.
Understanding the Cybercrime
Common types of cybercrime include online bank information theft, identity theft, online predatory crimes and unauthorized computer access. More serious crimes like cyberterrorism are also of significant concern.
Thuật ngữ liên quan
- Cyberbullying
- Cyberterrorism
- Cyberwarfare
- Cyberstalking
- Cyberattack
- Phishing
- Online Fraud Protection
- Identity Theft
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: Cybercrime là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm