Định nghĩa Cyberveillance là gì?
Cyberveillance là Cyberveillance. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyberveillance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Cyberveillance đề cập đến giám sát tất cả các hoạt động máy tính của nhân viên cả online và offline. Này được thực hiện để giảm hoặc loại bỏ các trường hợp cyberloafing, nơi nhân viên sử dụng kết nối Internet của họ trong giờ làm việc cho mục đích cá nhân hoặc sử dụng máy tính của họ cho các hoạt động cá nhân.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cyberveillance cho phép các nhà quản lý để xem những thay đổi tập tin của một nhân viên, thăm trang web, sử dụng thư điện tử, tổ hợp phím và theo nghĩa đen mỗi phong trào trên màn hình máy tính. Các nghiên cứu đều cho thấy rằng một số lượng đáng kể tiền chi tiêu của các tập đoàn trên kết nối Internet là lãng phí bởi các nhân viên làm các hoạt động nonwork trên các máy tính văn phòng. Một số nhà tuyển dụng cũng cài đặt máy chủ proxy để ngăn chặn truy cập đến các trang web và các dịch vụ như tin nhắn tức thời, trò chuyện hoặc cờ bạc trên Internet.
What is the Cyberveillance? - Definition
Cyberveillance refers to monitoring all of an employee's computer activity both online and offline. This is done to decrease or eliminate instances of cyberloafing, where employees use their Internet access during working hours for personal use or otherwise use their computers for personal activities.
Understanding the Cyberveillance
Cyberveillance allows managers to watch an employee’s file changes, website visits, use of email, keystrokes and literally every movement on the computer screen. Studies consistently show that a significant amount of the money spent by corporations on Internet access is wasted by employees doing nonwork activities on office computers. Some employers also install proxy servers to prevent access to sites and services such as instant messaging, chat or Internet gambling.
Thuật ngữ liên quan
- Cybercrime
- Cyberpunk
- World Wide Web (WWW)
- Instant Message (IM)
- Internet Relay Chat (IRC)
- Cyberloafing
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Cyberveillance là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm