Định nghĩa Keyword Stuffing là gì?
Keyword Stuffing là Nhồi nhét từ khóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Keyword Stuffing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nhồi nhét từ khóa liên quan đến việc thực hành chèn nhiều trường hợp các từ khóa cụ thể vào nội dung Web để cố gắng trở nên tốt hơn tìm kiếm thứ hạng công cụ. Nó liên quan đến việc đặt các từ khóa vào các trang Web, cũng như chèn chúng vào các mục như tiêu đề, thẻ meta và meta-mô tả.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mặc dù không có quy tắc cứng nhắc trên có bao nhiêu từ khóa tạo nên nhồi nhét từ khóa, các chuyên gia cho rằng thực tế là rõ ràng trong việc đọc văn bản hoặc thậm chí trong việc đọc meta mô tả hoặc file đính kèm khác. Điều quan trọng là nhồi nhét từ khóa thường xuất hiện vô cùng vô cơ vì từ khóa được chèn ở những nơi mà họ không thuộc về.
What is the Keyword Stuffing? - Definition
Keyword stuffing refers to the practice of inserting many instances of particular keywords into Web content to try to get better search engine rankings. It involves putting keywords into Web pages, as well as inserting them into items like headers, meta-tags and meta-descriptions.
Understanding the Keyword Stuffing
Although there is no rigid rule on how many keywords constitute keyword stuffing, experts suggest that the practice is apparent in reading text or even in reading meta-descriptions or other attachments. The key is that keyword stuffing often appears extremely inorganic because keywords are inserted in places where they do not belong.
Thuật ngữ liên quan
- Keyword
- Search Engine Optimization (SEO)
- SEO Services
- Black Hat Search Engine Optimization (Black Hat SEO)
- Video SEO (vSEO)
- Google Panda
- mIRC
- Smiley
- Social Software
- Application Server
Source: Keyword Stuffing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm